
5 loại bao bì phù hợp với ngành dược đạt tiêu chuẩn quốc tế GMP
Th 6 17/01/2025
4 phút đọc
Nội dung bài
viết
Trong ngành dược phẩm, việc bảo quản chất lượng và tính an toàn của sản phẩm là ưu tiên hàng đầu. Một trong những yếu tố quan trọng quyết định điều này chính là bao bì sản phẩm. Việc lựa chọn bao bì phù hợp, tuân thủ các tiêu chuẩn nghiêm ngặt như GMP (Good Manufacturing Practice) không chỉ giúp bảo vệ sản phẩm mà còn thể hiện cam kết của doanh nghiệp đối với sức khỏe của người tiêu dùng. Bài viết sau đây sẽ giới thiệu 5 loại bao bì dược phẩm đạt GMP phổ biến và những lưu ý quan trọng khi lựa chọn mà bạn nên biết
Tầm quan trọng của tiêu chuẩn GMP

GMP(Good Manufacturing Practice) là hệ thống các nguyên tắc, tiêu chuẩn được áp dụng trong sản xuất, kiểm soát chất lượng để đảm bảo sản phẩm luôn đạt chất lượng và an toàn. Đối với bao bì dược phẩm, GMP đóng vai trò như sau:
Bảo vệ môi trường, ngăn chặn sự xâm nhập của các yếu tố gây hại như độ ẩm, ánh sáng, ocy, vi sinh vật
Đảm bảo bao bì không xảy ra tương tác hóa học với sản phẩm, làm biến đổi tính chất sản phẩm bên trong
Đảm bảo vật liệu an toàn, không chứa chất độc hại, không ảnh hưởng đến sức khỏe người tiêu dùng
Truy xuất thông tin nguồn gốc, quy trình sản xuất bao bì dễ dàng
Việc lựa chọn loại bao bì phù hợp và đạt tiêu chuẩn GMP là điều kiện tiên quyết để sản phẩm dược phẩm được cấp phép lưu hành và đáp ứng được sự tin tưởng của người tiêu dùng
5 loại bao bì phổ biến và đạt tiêu chuẩn GMP trong ngành dược phẩm
1. Bao bì thủy tinh

Ưu điểm: trong suốt, trơ với hóa chất, bảo quản tốt các chất lỏng, tạo cảm giác cao cấp, tái chế được
Nhược điểm: nặng, dễ vỡ, chi phí cao
Ứng dụng: chai lọ đựng thuốc tiêm, thuốc nhỏ mắt, siro, các dung dịch lỏng nhạy cảm với ánh sáng.
2. Bao bì nhựa HDPE (High-Density Polyethylene)

Ưu điểm: độ bền cao, chống va đập tốt, giá thành hợp lý, khả năng chống ẩm tốt, chống hóa chất tốt
Nhược điểm: không trong suốt, bề mặt dễ bị trầy xước, khả năng chịu nhiệt kém hơn so thủy tinh
Ứng dụng: đựng hóa chất, thuốc bột, viên nén, viên nang
3. Bao bì nhựa PET (Polyethylene Terephthalate)

Ưu điểm: độ bền cơ học cao, trong suốt, khả năng chống thấm khí và độ ẩm tốt, nhẹ, có thể tái chế
Nhược điểm: khả năng chịu nhiệt kém hơn nhựa HDPE và thủy tinh, có thể bị ảnh hưởng bởi một số hóa chất
Ứng dụng: chai lọ đựng thuốc lỏng, siro, thực phẩm chức năng, các sản phẩm yêu cầu tính thẩm mỹ cao
4. Bao bì nhựa PP (Polyethylene)

Ưu điểm: khả năng chịu nhiệt tốt, nhẹ, bền, kháng hóa chất tốt, giá thành hợp lý
Nhược điểm: dễ bị trầy xước, độ bền không cao bằng HDPE
Ứng dụng: hộp đựng viên nang, vỉ thuốc, ống tiêm
5. Bao bì thân thiện môi trường

Ưu điểm: giả thiểu tác động đến môi trường, sử dụng nguyên liệu tái tạo hoặc có khả năng phân hủy sinh học, đáp ứng xu thế phát triển bền vững
Nhược điểm: giá thành sẽ cao hơn các loại bao bì khác
Ứng dụng: Đựng các sản phẩm thiên nhiên, hữu cơ hoặc sản phẩm xuất khẩu.
Gợi Ý Cách Lựa Chọn Loại Bao Bì Phù Hợp
Thuốc dạng viên nén, bột: Ưu tiên bao bì nhựa HDPE vì khả năng ngăn hơi ẩm tốt.
Thuốc tiêm, vaccine: Bao bì thủy tinh là lựa chọn tối ưu nhờ tính an toàn cao.
Siro, dung dịch: Nhựa PET với thiết kế trong suốt giúp tăng tính thẩm mỹ và bảo quản tốt.
Thuốc nhỏ mắt, mỹ phẩm dược: Nhựa PP với độ kín khít cao là sự lựa chọn hợp lý.
Sản phẩm thiên nhiên, hữu cơ: Sử dụng bao bì thân thiện môi trường để tăng giá trị thương hiệu.
Liên Hệ Ngay Để Nhận Tư Vấn Về Bao Bì Dược Phẩm Chất Lượng Cao!
Pavico cam kết cung cấp các giải pháp bao bì đạt chuẩn GMP với chất lượng hàng đầu. Đội ngũ chuyên gia luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn lựa chọn bao bì phù hợp nhất cho từng loại sản phẩm.
ThemeSyntaxError